văn minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn minh+ noun
- civilization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn minh"
- Những từ có chứa "văn minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization occidentalism civilise civilize civilised exemplification Aegean heathen christian luminous more...
Lượt xem: 632